Đo nhiệt độ cơ thể(ghi chép nhiệt độ cơ thể)
体温測定(検温値を記録)
たいおん そくてい
Nhiệt độ cơ thể dưới 37.4℃
※1 体温が37.4℃以下である
たいおん が 37.4℃ いか で ある
※1 Không có các triệu chứng như: ho, cảm cúm, tiêu chảy,nôn , buồn nôn
咳・風邪・下痢・嘔吐・吐き気の症状がない
せき・かぜ・げり・おうと・はきけ の しょうじょう が ない
Rửa tay
手洗いを行った
てあらい を おこなった
Trước khi vào xưởng phải lăn rora thích hợp
入場前に適切にローラー掛けを行った
にゅうじょうまえ に てきせつ に ローラーがけ を おこなった
Tóc không thò ra bên ngoài mũ, dây buộc mũ không được lỏng lẻo
帽子から毛髪が出ておらず、帽子のゴムが緩んでいない
ぼうし から もうはつ が でておらず、ぼうし の ゴム が ゆるんで いない
Cắt ngắn móng tay, giữ sạch sẽ
爪は短く清潔である
つめ は みじかく せいけつ で ある
Ở tay, mặt không có vết thương ⇒tích kí hiệu ○
Trong trường hợp dùng băng gạc bị thương⇒tích kí hiệu △
※2 手指・顔面に擦傷が無い。⇒○印
絆創膏使用⇒△
てゆび・がんめん に すりきず が ない
ばんそうこう しよう
※2 Không được đeo nhẫn, đồng hồ, hoa tai
指輪・時計・ピアス等を身に着けていない
ゆびわ・とけい・ピアス など を み に つけて いない
Không mang những vật dụng cá nhân
私物の持ち込みがない
しぶつ の もちこみ が ない